đầu thừa đuôi thẹo nghĩa là gì?

đầu thừa đuôi thẹo nghĩa là gì?, đầu thừa đuôi thẹo được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
đầu thừa đuôi thẹo trong tiếng anh là:

remains, leavings, oddments, odds and ends, bits and pieces

Leave a Reply

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận

avatar
  Theo dõi  
Thông báo về