ảnh ->Dịch sang tiếng anh là: (1) image, picture, photograph; (2) he, him, that (young) man [=anh ấy]
ải ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to defile, pass; (2) to mould, mildew, disintegrate, rot; rotten; (3) to hang; (4) pass (mountain); (5) trial, ordeal, obstacle, hurdle; (6) to make
ấm ->Dịch sang tiếng anh là: (1) (pleasantly) warm; (2) teapot, coffeepot, kettle; (3) [CL for containers]; (4) son of a mandarin