qua ->Dịch sang tiếng anh là: after, by, through, over; last (week, day, etc.); to pass by, go across, cross over
quan ->Dịch sang tiếng anh là: (1) official, officer; (2) franc (unit of currency); (3) coffin; (4) sense
quan liêu ->Dịch sang tiếng anh là: authoritative, bureaucratic; bureaucracy, officialdom, the government
quan tâm ->Dịch sang tiếng anh là: to pay attention, take an interest, concern; interest (in something)