y ->Dịch sang tiếng anh là: (1) beautiful, precious; (2) he, him; (3) medicine, medical doctor; (4) identical, same
yêu nước ->Dịch sang tiếng anh là: love of one’s country, patriotism; to love one’s country; patriotic
yếm thế ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to die; (2) to distrust or hate people, mankind, humanity, be pessimistic
yết bảng ->Dịch sang tiếng anh là: to display notice or placard (giving names of successful candidates)
yếu mềm ->Dịch sang tiếng anh là: tender, soft, weak, feeble; to feel fondness or affection for somebody
yếu hèn ->Dịch sang tiếng anh là: weak, feeble, cowardly, spineless, ineffective, incapable, weak-kneed, weak-willed