bền chặt nghĩa là gì?
bền chặt nghĩa là gì?, bền chặt được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
bền chặt trong tiếng anh là:
solid, strong, durable, stable, steadfast
Leave a Reply
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận