Bảo tồn Tiếng Anh là conserve
VD:Tuy nhiên, điều đáng buồn là tính tham lam thường cản trở các nỗ lực chân thành nhằm bảo tồn tài nguyên của trái đất.
Sadly, however, greed often stymies sincere efforts to conserve our planet’s resources.
Tài Trợ
THỐNG KÊ
Tài Khoản:
Tổng cúp: 0 CúpĐã Quy đổi: 0 cúp = 0 VNDTổng Tiền Hiện Có:
Leave a Reply
1 Gửi Trên "bảo tồn"
Bảo tồn Tiếng Anh là conserve
VD:Tuy nhiên, điều đáng buồn là tính tham lam thường cản trở các nỗ lực chân thành nhằm bảo tồn tài nguyên của trái đất.
Sadly, however, greed often stymies sincere efforts to conserve our planet’s resources.