băn khoăn nghĩa là gì?

băn khoăn nghĩa là gì?, băn khoăn được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
băn khoăn trong tiếng anh là:

worried, anxious, fretful, perturbed; to worry, fret, be afraid of, fear

Leave a Reply

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận

avatar
  Theo dõi  
Thông báo về