bánh tày nghĩa là gì?

bánh tày nghĩa là gì?, bánh tày được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 2 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
bánh tày trong tiếng anh là:

small cylindrical glutinous rice cake

Leave a Reply

1 Gửi Trên "bánh tày"

avatar
  Theo dõi  
newest oldest most voted
Thông báo về
_id1990
Member

bánh tày là small cylindrical glutinous rice cake