chói tai nghĩa là gì?
chói tai nghĩa là gì?, chói tai được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
chói tai trong tiếng anh là:
brassy, shrill, strident, piercing, deafening, disharmonious, dissonant
Leave a Reply
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận