ác cảm nghĩa là gì?

ác cảm nghĩa là gì?, ác cảm được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
ác cảm trong tiếng anh là:

antipathy, aversion, dislike, hatred, hostility, ill feelings, animosity, enmity, bad blood

Leave a Reply

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận

avatar
  Theo dõi  
Thông báo về