tên tiếng Anh: antenna
Ăngten là là một linh kiện điện tử có thể bức xạ hoặc thu nhận sóng điện từ.
Ví dụ : Có nhiều loại ăngten: ăngten lưỡng cực, ăngten mảng, ăngten đẳng hướng, ăngten định hướng..
Tài Trợ
THỐNG KÊ
Tài Khoản:
Tổng cúp: 0 CúpĐã Quy đổi: 0 cúp = 0 VNDTổng Tiền Hiện Có:
Leave a Reply
1 Gửi Trên "ăng ten"
tên tiếng Anh: antenna
Ăngten là là một linh kiện điện tử có thể bức xạ hoặc thu nhận sóng điện từ.
Ví dụ : Có nhiều loại ăngten: ăngten lưỡng cực, ăngten mảng, ăngten đẳng hướng, ăngten định hướng..