bánh tày nghĩa là gì?
bánh tày nghĩa là gì?, bánh tày được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 2 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
bánh tày trong tiếng anh là:
small cylindrical glutinous rice cake
Leave a Reply
1 Gửi Trên "bánh tày"
bánh tày là small cylindrical glutinous rice cake