bịa đặt nghĩa là gì?
bịa đặt nghĩa là gì?, bịa đặt được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
bịa đặt trong tiếng anh là:
to fake, forge, fabricate, make up, invent, imagine
Leave a Reply
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận