bơ phờ nghĩa là gì?

bơ phờ nghĩa là gì?, bơ phờ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
bơ phờ trong tiếng anh là:

dishevelled, ruffled, tired, worn out, exhausted

Leave a Reply

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận

avatar
  Theo dõi  
Thông báo về