bối rối nghĩa là gì?
bối rối nghĩa là gì?, bối rối được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
bối rối trong tiếng anh là:
embarrassed, bewildered, disconcerted, ashamed, uneasy, perplexed, troubled, nervous
Leave a Reply
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận