đe dọa nền an ninh trong vùng nghĩa là gì?

đe dọa nền an ninh trong vùng nghĩa là gì?, đe dọa nền an ninh trong vùng được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
đe dọa nền an ninh trong vùng trong tiếng anh là:

to threaten the security, safety of a region

Leave a Reply

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận

avatar
  Theo dõi  
Thông báo về