phá tán nghĩa là gì?
phá tán nghĩa là gì?, phá tán được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
phá tán trong tiếng anh là:
run or through one’s estate, disspate or squander or waste one’s money
Leave a Reply
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận