phòng chống thiên tai nghĩa là gì?
phòng chống thiên tai nghĩa là gì?, phòng chống thiên tai được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
phòng chống thiên tai trong tiếng anh là:
disaster prevention, management
Leave a Reply
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận