quí nghĩa là gì?
quí nghĩa là gì?, quí được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
quí trong tiếng anh là:
(1) valuable, noble, precious, to esteem; valuable; (2) quarter, three months; (3) 10th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
Leave a Reply
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận