thất tán nghĩa là gì?
thất tán nghĩa là gì?, thất tán được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ
CÂU TRẢ LỜI
thất tán trong tiếng anh là:
dispersed, scattered, get lost, disappear
Leave a Reply
Hãy trở thành người đầu tiên bình luận