thí bỏ nghĩa là gì?

thí bỏ nghĩa là gì?, thí bỏ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
thí bỏ trong tiếng anh là:

give, bestow, make a donation (to of)

Leave a Reply

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận

avatar
  Theo dõi  
Thông báo về