trụy lạc nghĩa là gì?

trụy lạc nghĩa là gì?, trụy lạc được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI
trụy lạc trong tiếng anh là:

depraved, debauched, dirty, naughty, dissolute, profligate

Leave a Reply

Hãy trở thành người đầu tiên bình luận

avatar
  Theo dõi  
Thông báo về