thều thào ->Dịch sang tiếng anh là: (1) easy-going, lacksidasical; (2) to speak with a weak voice (as one close to death)
thể liên hệ với nhau ->Dịch sang tiếng anh là: to be related to each other, be interrelated, be linked, be connected
thỉnh thoảng ->Dịch sang tiếng anh là: from time to time, now and then, sometimes, every so often, occasionally
thị ->Dịch sang tiếng anh là: (1) market, city; (2) to see; (3) to show, reveal, announce; (4) persimmon-like fruit