xếp hạng ->Dịch sang tiếng anh là: to categorize, classify, place into a category, group together, rank
xếp theo bộ ->Dịch sang tiếng anh là: to arrange by radical or number of strokes (Chinese characters)
xứ ->Dịch sang tiếng anh là: area, region, country, climate; era, reign, government, administration, district