ương ->Dịch sang tiếng anh là: (1) young tree, seedling; (2) stubborn; (3) disaster, calamity; (4) central; (5) female duck
ước ->Dịch sang tiếng anh là: (1) promise, treaty, agreement; (2) to wish; (3) to estimate, approximate, guess
u ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to swell (part of the body), swollen; (2) (wet) nurse; (3) dark; (4) quiet, secluded