đấu súng ->Dịch sang tiếng anh là: to duel with somebody, exchange shots with somebody; gunfight, duel
đấu tranh tư tưởng ->Dịch sang tiếng anh là: ideological struggle; to struggle with one’s conscience, wrestle with one’s conscience
đầm ->Dịch sang tiếng anh là: (1) European woman; (2) to tamp (earth); (3) deep and wide pond; (4) to dip in mud
đầu thừa đuôi thẹo ->Dịch sang tiếng anh là: remains, leavings, oddments, odds and ends, bits and pieces