dù ->Dịch sang tiếng anh là: (1) umbrella, parachute, sunshade; (2) although, (even) though, however, whether
dùng võ lực để giải quyết các tranh chấp ->Dịch sang tiếng anh là: to use military force to solve disputes, conflicts
dĩ oán báo oán ->Dịch sang tiếng anh là: to render or return insult for insult, answer evil with evil