dọc ->Dịch sang tiếng anh là: (1) length, stretch, height, strip; (2) along, alongside (of), longitudinal, vertical
dồn dập ->Dịch sang tiếng anh là: great numbers, great quantities; to accumulate; repeated; rapid, quick
dở ->Dịch sang tiếng anh là: (1) quality, bad (tasting), uninteresting, poor, mediocre; (2) to open, get out