cầm ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to hold, take hold of, arrest, capture; (2) to pawn; (3) guitar, lute, musical instrument; (4) bird
cần ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to be urgent, pressing; to need (to), want; to care; (2) hard working, industrious; (3) rod, pole, staff; (4) celery
cầu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) bridge; (2) to request, demand, desire; (3) toilet; (4) sphere, ball; birdie (badminton)