cống ->Dịch sang tiếng anh là: (1) sewer; (2) to offer in tribute; (3) student who has passed village level examinations
cổ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) neck, collar; (2) ancient, old, out of date, old fashioned; (3) drum; (4) merchant; (5) blind; (6) leg; (7) share, stock
cổ văn ->Dịch sang tiếng anh là: ancient literature, classical written Chinese; classical (i.e. Chinese)