chú ->Dịch sang tiếng anh là: (1) uncle, father’s younger brother; (2) to note, annotate, explain, mark; (3) to pour; (4) incantation, spell
chút ->Dịch sang tiếng anh là: (1) a little bit, a tiny bit, a short while; (2) great-great grandchild
chăm sóc ->Dịch sang tiếng anh là: care, attention, supervision; to see to, look after, take care of, attend on (upon), care for