chủ quán ->Dịch sang tiếng anh là: innkeeper, caterer, restaurateur, proprietor (of an establishment)
chủ nhật trời mưa, nằm khàn ở nhà ->Dịch sang tiếng anh là: to be at a loose end at home on a rainy Sunday
chủ trương ->Dịch sang tiếng anh là: to advocate, assert, maintain, allege, claim, contend; claim, contention
chủ trì ->Dịch sang tiếng anh là: to manage, direct, sponsor, be responsible for; management, direction, supervision