biểu đệ ->Dịch sang tiếng anh là: (younger) male cousin on the maternal side or on the parental aunt’s side
biểu tượng ->Dịch sang tiếng anh là: to represent, stand for, symbolize; representative, emblem, symbol, (computer) icon, symbol, representation
biệu tỉ ->Dịch sang tiếng anh là: (older) female cousin on the maternal side or on the paternal aunt’s side