bấy lâu mới được một dịp ->Dịch sang tiếng anh là: for so long, there has not been such an opportunity
bần cùng ->Dịch sang tiếng anh là: (1) poverty; poor, needy, destitute; (2) only when one cannot help it, only as a last resort
bầu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) bottle, gourd; (2) [CL for moods, ambience, atmosphere]; (3) sphere, globe; (4) friend, pal; to become friendly; (5) to vote (for), elect
bẩm ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to report, say (something to someone above you); (2) polite particle; (3) to give, endow
bẩm tính ->Dịch sang tiếng anh là: to be endowed with; gift, endowment, natural asset, disposition, innate character