tẩu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) opium pipe; (2) sister in law (one’s elder brother’s wife); (3) to run away, escape, flee
tập họp ->Dịch sang tiếng anh là: to gather, assemble, meet, collect, put together; gathering, collection, assembly, group
tập trung ->Dịch sang tiếng anh là: to concentrate, centralize, gather, focus, mass (up); concentration