ôi ->Dịch sang tiếng anh là: (1) spoiled, rotten; (2) (exclamation of surprise or to get sb’s attention)
ôn hoà tính từ, equable, temperate, moderate, mild, gentle ->Dịch sang tiếng anh là: ôn hoà tính từ, equable, temperate, moderate, mild, gentle
ông ta là chiếc cầu nối liền nước Pháp và Việt Nam ->Dịch sang tiếng anh là: he was a bridge between France and Vietnam
ù ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to buzz, be noisy; (2) fast, swift, hurried; to hurry (up); (3) to win (in certain card games); (4) to thunder, make a thundering