bọc ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to cover, wrap; package, bundle, bag, sack, pack; (2) to protect, shelter; cover(ing)
bọc trăm trứng ->Dịch sang tiếng anh là: the sack of 100 eggs (from which the first Vietnamese clans were born)
bỏ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to leave, quit, abandon (a policy), drop, divorce; (2) to insert, put, invest (into)