cô ->Dịch sang tiếng anh là: (1) aunt (father’s sister); Miss (form of address for a young lady), etc.; (2) lonely, isolated, solitary
công ->Dịch sang tiếng anh là: (1) labor, effort, work; (2) (bank) account; (3) peacock; (4) duke; (5) wages, salary, pay; (6) fair, equal, just; (7) public, common; (8) to attack
công an viên ->Dịch sang tiếng anh là: security officer, irregular or semiofficial policeman (in rural areas)