chiếm ->Dịch sang tiếng anh là: to occupy, take up, make up, seize, take possession, gain, usurp, win
chiếu ->Dịch sang tiếng anh là: (1) projection; to project, show, air (a program); (2) sleeping mat; (3) to shine
chiếu cố ->Dịch sang tiếng anh là: to patronize, pay attention to, take care of, consider, make allowance for, patronize