chuyên ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to transfer, transport, carry; (2) to concentrate on, specialize in, focus on
chung quanh ->Dịch sang tiếng anh là: around, surrounding, adjacent, about; surrounding area, neighborhood
chuyên môn ->Dịch sang tiếng anh là: professional knowledge, profession skill, specialty; to specialize
chuyển ->Dịch sang tiếng anh là: to take, transfer, move, transmit, convert, change, pass, shift, switch (over)