chắc ->Dịch sang tiếng anh là: probably, certainly, sure; must be, expect; to be firm; firmly, certainly, surely
chắp nối ->Dịch sang tiếng anh là: to join, unite, connect, stick together, paste together, gather, collect, assemble
chẳng biết mô tê gì cả ->Dịch sang tiếng anh là: to know anything at all, not to make head or tail of something