cái ->Dịch sang tiếng anh là: (1) [CL for most inanimate objects, isolated events]; (2) object, thing; (3) female; (4) main, principle; (5) solid substances in soup (as opposed to nước,
cái lưỡi không xương nhiều đường lắt léo ->Dịch sang tiếng anh là: things can be said different ways at different times