chớp ->Dịch sang tiếng anh là: (1) lightning (bolt), flash, flare; (2) to display, show, lighten, blink, wink, project, show; (3) to steal, swipe, pinch, snatch
chớ ->Dịch sang tiếng anh là: but, and; do not, let’s not; should not, do not (do something); (indicates assurance, certainty)
chờ mỏi mắt mà không thấy đến ->Dịch sang tiếng anh là: to wait for someone for a weary long time in vain