con khỉ ->Dịch sang tiếng anh là: monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement)
con gì nữa ->Dịch sang tiếng anh là: (used at the end of a sentence to denote that something has long started)
con gì ->Dịch sang tiếng anh là: (used at the end of a sentence to denote that something has long started)
con rồng cháu tiên ->Dịch sang tiếng anh là: the Vietnamese people (children of the fairy and the dragon)
con tiều ->Dịch sang tiếng anh là: monkey; “my ass”, “my foot” (expressing disagreement with a statement)
con sông phân cách hai làng, the river separates the two villages ->Dịch sang tiếng anh là: con sông phân cách hai làng, the river separates the two villages