giẫy ->Dịch sang tiếng anh là: to (make) even, (make) level, dig up, unearth, pull up, settle, arrange, fix up
giật ->Dịch sang tiếng anh là: (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily