giựt ->Dịch sang tiếng anh là: [= giật] (1) snatch, steal; (2) to win; (3) to give a shock; (4) to pull; (5) to recoil; (6) borrow money temporarily
gác ->Dịch sang tiếng anh là: (1) upper floor, upper story; (2) to guard, watch; (3) to put, set on; (4) to forget about