hòa ->Dịch sang tiếng anh là: (1) to mix, blend; (2) to draw, tie, be even (not indebted); (3) peace, harmony, accord; peaceful, harmonious; (4) Japan, Japanese; (5) cereal
hòa hảo ->Dịch sang tiếng anh là: (1) accord, agreement, concord, harmony; united, both; (2) (name of a Vietnamese religion)