kỷ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) order, discipline; (2) small table, bench; (3) self; (4) to write, record; (5) cycle, era; (6) 6th cycle of the twelve years of the
kỵ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) death anniversary; (2) opposed to, against, abstain from, phobia; (3) jealous
kỷ niệm ->Dịch sang tiếng anh là: memory, remembrance, anniversary, reminiscence; to commemorate, remember
kỷ niệm 52 năm ->Dịch sang tiếng anh là: to celebrate, commemorate the 52nd anniversary (of something)