lạt ->Dịch sang tiếng anh là: (1) water, insipid, flat, dull, faded; (2) bamboo string, rattan string
lạy trời lạy đất ->Dịch sang tiếng anh là: (exclamation asking for assistance), god help, heaven help
lạt như nước ốc ->Dịch sang tiếng anh là: boring, dull, like watching paint dry, like watching grass grow
lấy cớ là để bảo vệ tài sản của Hoa Kỳ ->Dịch sang tiếng anh là: under the pretext of protecting American property
lấy ->Dịch sang tiếng anh là: by, to, for oneself; to take adopt, charge a price; seize; to pick up, take, charge (a price)
lấy lệ ->Dịch sang tiếng anh là: as a matter of form, for form’s sake, perfunctorily, for the sake of formality