lẽ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) (zero in the middle of numbers, e.g. 101); (2) reason, argument; (3) secondary
lệ ->Dịch sang tiếng anh là: (1) custom, rule, regulation; (2) tear; (3) to depend on, rely on; servant; (4) to be shy; (5) epidemic; (6) lichee; (7) beautiful; (8) to